Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn phiệt
- clan, caste
* Từ tham khảo/words other:
-
gật lấy gật để
-
gạt lệ
-
gật lia lịa
-
gặt lúa
-
gắt mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn phiệt
* Từ tham khảo/words other:
- gật lấy gật để
- gạt lệ
- gật lia lịa
- gặt lúa
- gắt mù