lớn | * adj - big; large =nhà lớn+big house =thành phố lớn+large city |
lớn | - big; large|= nhà lớn big/large house|= thành phố lớn large city|- great; considerable; significant|= những số tiền lớn great/large amounts of money; considerable/large sums of money|- major|= làm cho một công ty lớn to work for a big/large/major company|= nóc nhà đang cần sửa chữa lớn the roof is in need of major repair work|- grave|= lỗi lớn a grave error|- high|= nấu lửa lớn to cook at/over a high heat; to cook over a high flame|- loud; aloud|= mở rađiô/ti vi lớn to turn the radio/tv up loud|= tiếng vỗ tay/khóc lớn loud applause/sobs|- grown-up; adult|= lớn lên, con sẽ... when i'm grown-up i shall... |= bà ấy không già, nhưng các con bà ấy lớn rồi she is not old, but she has grown-up children|- old|= nó chưa đủ lớn để hiểu được chuyện đó he's not old enough to understand it|= con đã đủ lớn để tự lo cho con i'm old enough to fend for myself|- to grow|= cây này mau lớn this tree grows quickly; this is a fast-growing tree |
* Từ tham khảo/words other:
- cận thần
- cẩn thận, công trình đang thi công
- cẩn thận không bao giờ thừa
- cẩn thận về
- cẩn thận vì ngờ vực