Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn con
- big and tall
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế băng
-
ghế bành
-
ghế bành ba chỗ ngồi
-
ghế bành tượng
-
ghế bành xoay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lớn con
* Từ tham khảo/words other:
- ghế băng
- ghế bành
- ghế bành ba chỗ ngồi
- ghế bành tượng
- ghế bành xoay