Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõm lồi
* ttừ|- concavo-convex
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểm tra sổ sách
-
kiểm tra thứ tự
-
kiểm tra toàn bộ
-
kiệm ước
-
kiêm vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lõm lồi
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm tra sổ sách
- kiểm tra thứ tự
- kiểm tra toàn bộ
- kiệm ước
- kiêm vị