Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi ích
- interest; profit; benefit|= lợi ích của quần chúng the interests of the mass|= lợi ích cá nhân personal interest; self-interest
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ ghét người
-
kẻ giả danh
-
kẻ giả đạo đức
-
kẻ giả đò
-
kẻ giả mạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi ích
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ ghét người
- kẻ giả danh
- kẻ giả đạo đức
- kẻ giả đò
- kẻ giả mạo