Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vít
* noun
- screw
* verb
- to pull down, to wrest down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vít
* dtừ|- screwscrew|* đtừ|- to pull down, to wrest down
* Từ tham khảo/words other:
-
có chân giống
-
có chân hai loại
-
có chân khác
-
có chân màng
-
có chân năm ngón
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vít
* Từ tham khảo/words other:
- có chân giống
- có chân hai loại
- có chân khác
- có chân màng
- có chân năm ngón