Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời giễu cợt
* dtừ|- mockery, quirk, cynicism, jest, raillery
* Từ tham khảo/words other:
-
trang trí quái dị
-
trang trí theo hình tổ ong
-
trang trí theo kiểu dây da bện
-
trăng trói
-
trăng trối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời giễu cợt
* Từ tham khảo/words other:
- trang trí quái dị
- trang trí theo hình tổ ong
- trang trí theo kiểu dây da bện
- trăng trói
- trăng trối