Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời giáo huấn
- teaching|= hồi giáo : một tôn giáo lớn trên thế giới, nền tảng là những lời giáo huấn của muhammad, người được gọi là nhà tiên tri islam : a major world religion, based on the teachings of muhammad, who is called the prophet
* Từ tham khảo/words other:
-
việc tề gia nội trợ
-
việc thành công
-
việc thanh toán để rời
-
việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản
-
việc thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời giáo huấn
* Từ tham khảo/words other:
- việc tề gia nội trợ
- việc thành công
- việc thanh toán để rời
- việc thảo giấy chuyển nhượng tài sản
- việc thật