lợi dụng | * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something =lợi dụng người nào+to take advantage of someone =lợi thế+to be on the safe side |
lợi dụng | - to take (unfair) advantage of...; to make corrupt use of...; to exploit|= lợi dụng chức quyền/những mối quan hệ của mình to make corrupt use of one's position/of one's relationships|= lợi dụng tình thế to take (unfair) advantage of the situation |
* Từ tham khảo/words other:
- cần tây dại
- cấn thai
- cận thám
- cẩn thẩn
- cẩn thận