Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lọi
- break|= ngã lọi mấy cái xương sườn fall and break several ribs|- remain, be left|= không còn lọi một cái gì there is nothing left
* Từ tham khảo/words other:
-
sở nguyện
-
số nguyên thể hiện số lượng
-
số nguyên tố
-
số nguyên tử
-
số nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lọi
* Từ tham khảo/words other:
- sở nguyện
- số nguyên thể hiện số lượng
- số nguyên tố
- số nguyên tử
- số nhà