Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi đạo
- to fail in one's (moral) duty; to transgress morality
* Từ tham khảo/words other:
-
kiếm cùn
-
kiếm cung
-
kiểm đi kiểm lại
-
kiểm dịch
-
kiểm điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi đạo
* Từ tham khảo/words other:
- kiếm cùn
- kiếm cung
- kiểm đi kiểm lại
- kiểm dịch
- kiểm điểm