Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lề thói hằng ngày
* dtừ|- routine
* Từ tham khảo/words other:
-
người ương bướng
-
người uống rượu như uống nước lã
-
người ưu tú
-
người ủy nhiệm
-
người uỷ quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lề thói hằng ngày
* Từ tham khảo/words other:
- người ương bướng
- người uống rượu như uống nước lã
- người ưu tú
- người ủy nhiệm
- người uỷ quyền