Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỏi nhừ chân
* ttừ|- footworn
* Từ tham khảo/words other:
-
người mang gậy giám mục
-
người mang mầm bệnh
-
người mang mệnh xử nữ
-
người mắng mỏ
-
người mắng nhiếc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỏi nhừ chân
* Từ tham khảo/words other:
- người mang gậy giám mục
- người mang mầm bệnh
- người mang mệnh xử nữ
- người mắng mỏ
- người mắng nhiếc