Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
* thngữ|- to toe the line
* Từ tham khảo/words other:
-
sao đổi ngôi
-
sao dự phòng
-
sao đúng
-
sao gửi lên tòa
-
sao hải vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát
* Từ tham khảo/words other:
- sao đổi ngôi
- sao dự phòng
- sao đúng
- sao gửi lên tòa
- sao hải vương