Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt thường
- naked eye|= cái đó có thể/không thể nhìn bằng mắt thường you can/cannot see it with the naked eye; it's visible/invisible to the naked eye
* Từ tham khảo/words other:
-
đeo hoa tai
-
đeo huân chương
-
đẽo khoét
-
đeo kiếm
-
đeo kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt thường
* Từ tham khảo/words other:
- đeo hoa tai
- đeo huân chương
- đẽo khoét
- đeo kiếm
- đeo kính