Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát sinh ra
* dtừ|- generation|* ngđtừ|- breed
* Từ tham khảo/words other:
-
nhét mỡ vào thịt để rán
-
nhét quá đầy
-
nhét vào
-
nhểu
-
nhếu nháo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát sinh ra
* Từ tham khảo/words other:
- nhét mỡ vào thịt để rán
- nhét quá đầy
- nhét vào
- nhểu
- nhếu nháo