Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng vào hàng
* thngữ|- to fall in, to fall into line
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ nơi nào
-
bất cứ thế nào
-
bất cứ vật gì
-
bất cứ việc gì
-
bật cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng vào hàng
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ nơi nào
- bất cứ thế nào
- bất cứ vật gì
- bất cứ việc gì
- bật cười