Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói trắng
- Speak bluntly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói trắng
- xem nói toạc móng heo|- xem nói thẳng 3; nói đúng ra|= nói trắng ra, nó không phải là người lương thiện in fact, he is not an honest person
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dính
-
chất dinh dưỡng
-
chất dính nhớt
-
chất độc
-
chất độc cần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói trắng
* Từ tham khảo/words other:
- chất dính
- chất dinh dưỡng
- chất dính nhớt
- chất độc
- chất độc cần