Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lộc trời
- windfall; godsend; manna; gift from the gods
* Từ tham khảo/words other:
-
giờ hoàng đạo
-
giờ học
-
giờ hồn
-
giờ khám bệnh
-
giỏ khâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lộc trời
* Từ tham khảo/words other:
- giờ hoàng đạo
- giờ học
- giờ hồn
- giờ khám bệnh
- giỏ khâu