Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành phần chiến đấu
- combat element
* Từ tham khảo/words other:
-
in tranh ảnh
-
in tranh đầu sách vào
-
in typô
-
in vào
-
in vào hối phiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành phần chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- in tranh ảnh
- in tranh đầu sách vào
- in typô
- in vào
- in vào hối phiếu