Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạt súng
- burst of gunfire; salvo
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng để bảo quản thực phẩm
-
dùng để bơi
-
dùng để bóp nhỏ lại
-
dùng để cấp cứu
-
dùng để cúng tế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạt súng
* Từ tham khảo/words other:
- dùng để bảo quản thực phẩm
- dùng để bơi
- dùng để bóp nhỏ lại
- dùng để cấp cứu
- dùng để cúng tế