Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay cả
- even, not excepting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngay cả
- even|= ngay cả trẻ con cũng tới everyone came, even the children|= nó luôn mơ làm nghề này, ngay cả khi còn bé he always dreamed of doing this job, even when he was a child
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thực
-
cấu thức
-
cầu tiên
-
cầu tiến
-
cáu tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay cả
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thực
- cấu thức
- cầu tiên
- cầu tiến
- cáu tiết