Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạt đạn súng trường
* dtừ|- musketry
* Từ tham khảo/words other:
-
vụng về khó coi
-
vững về mặt tài chính
-
vùng ven
-
vùng ven đô
-
vung vinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạt đạn súng trường
* Từ tham khảo/words other:
- vụng về khó coi
- vững về mặt tài chính
- vùng ven
- vùng ven đô
- vung vinh