Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loăng quăng
- run about, wander, loiter|= đi loăng quăng ngoài phố loiter on the streets
* Từ tham khảo/words other:
-
chân đất sét
-
chân đất sét dễ bị lật đổ
-
chặn đầu
-
chân dây neo
-
chân đê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loăng quăng
* Từ tham khảo/words other:
- chân đất sét
- chân đất sét dễ bị lật đổ
- chặn đầu
- chân dây neo
- chân đê