Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông sản hàng hóa
* dtừ|- cash crop
* Từ tham khảo/words other:
-
bi hài kịch
-
bị hạn chế
-
bị hất
-
bí hiểm
-
bị hiệp ước ràng buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông sản hàng hóa
* Từ tham khảo/words other:
- bi hài kịch
- bị hạn chế
- bị hất
- bí hiểm
- bị hiệp ước ràng buộc