Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loạn xị
- helter-skelter|= mọi thứ đều loạn xị bát nháo everyting is going into the melting pot now, pretty state of things; pretty kettle of fish
* Từ tham khảo/words other:
-
tự sát
-
từ sáu âm tiết
-
tủ sấy
-
tu sĩ
-
tú sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loạn xị
* Từ tham khảo/words other:
- tự sát
- từ sáu âm tiết
- tủ sấy
- tu sĩ
- tú sĩ