Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay lượn
- hover (of a bird); glide (of an aeroplane)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bay lượn
- hover (of a bird); glide (of an aeroplane), circle
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn uống tham lam
-
ăn uống thô tục như lợn
-
ăn uống thừa mứa
-
ăn uống tục
-
ăn uống vui vẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay lượn
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống tham lam
- ăn uống thô tục như lợn
- ăn uống thừa mứa
- ăn uống tục
- ăn uống vui vẻ