Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loại ra khỏi vòng chiến đấu
* dtừ|- disablement|* ngđtừ|- disable
* Từ tham khảo/words other:
-
nhật ký bay
-
nhật ký chiến tranh
-
nhật ký công tác
-
nhật ký đi đường
-
nhật ký đơn vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loại ra khỏi vòng chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- nhật ký bay
- nhật ký chiến tranh
- nhật ký công tác
- nhật ký đi đường
- nhật ký đơn vị