Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
loài gặm nhấm
- rodents
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy ra
-
lấy ra bằng vòi
-
lấy ra một phần lớn
-
lấy ra một phần mười
-
lấy rác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
loài gặm nhấm
* Từ tham khảo/words other:
- lấy ra
- lấy ra bằng vòi
- lấy ra một phần lớn
- lấy ra một phần mười
- lấy rác