Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lò cò
* verb
- to hop (a popular game among Vietnamese children)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lò cò
- (trò chơi lò cò) hopscotch|= chơi lò cò to play hopscotch|= nhảy lò cò xem nhảy một chân
* Từ tham khảo/words other:
-
cần ích
-
can ke
-
cặn kẽ
-
cân kẹo
-
cần kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lò cò
* Từ tham khảo/words other:
- cần ích
- can ke
- cặn kẽ
- cân kẹo
- cần kéo