Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lít nhít
- very small
* Từ tham khảo/words other:
-
thực giá noãn
-
thức giấc
-
thúc giục
-
thúc giục liên tục để làm việc gì
-
thực hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lít nhít
* Từ tham khảo/words other:
- thực giá noãn
- thức giấc
- thúc giục
- thúc giục liên tục để làm việc gì
- thực hành