Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thích đáng
* adj
- appropriate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thích đáng
- proper; suitable; adequate; appropriate
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa thực hiện
-
chưa thuộc
-
chữa thương tích
-
chưa tiêu
-
chưa tiêu dùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thích đáng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa thực hiện
- chưa thuộc
- chữa thương tích
- chưa tiêu
- chưa tiêu dùng