Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
linh sàng
- cult table, altar, chariot of a soul|= linh sàng bài vị thờ nàng ở trên (truyện kiều) an altar had her tablet set there on
* Từ tham khảo/words other:
-
người trong cuộc
-
người trông đợi
-
người trong gia đình
-
người trong giáo hội
-
người trồng hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
linh sàng
* Từ tham khảo/words other:
- người trong cuộc
- người trông đợi
- người trong gia đình
- người trong giáo hội
- người trồng hoa