Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngón tay
- finger|= liếm ngón tay to lick one's fingers|= đếm bằng ngón tay to count on one's fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
va li nhỏ
-
vá lốp
-
vá lưới
-
va mạnh
-
va mạnh vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngón tay
* Từ tham khảo/words other:
- va li nhỏ
- vá lốp
- vá lưới
- va mạnh
- va mạnh vào