lính | * noun - soldier; private |
lính | - xem quân nhân|= chơi lính to play with toy soldiers|= lính gác ngoài cửa soldier on guard at the door|- rank and file; ranks|= từ lính leo lên tới cấp sĩ quan to come up through the ranks; to rise from the ranks|= giáng sĩ quan xuống làm lính to reduce an officer to the ranks |
* Từ tham khảo/words other:
- cán gươm
- cần hai người kéo
- cần hãm
- cần hãm tay
- can hệ