Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếc nhìn
- to glance at...; to look askance at...; to squint at...|= liếc nhìn nhau to exchange glances|= liếc nhìn qua cửa sổ to glance out of the window
* Từ tham khảo/words other:
-
đái ra
-
đái ra máu
-
đái rắt
-
đãi rất hậu
-
dài rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếc nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- đái ra
- đái ra máu
- đái rắt
- đãi rất hậu
- dài rộng