Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh ngoài da
- cutaneous/dermatological disease; skin-disease
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền tệ qui ước
-
tiền tệ thế giới
-
tiền tem phải dán
-
tiền thái
-
tiền thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh ngoài da
* Từ tham khảo/words other:
- tiền tệ qui ước
- tiền tệ thế giới
- tiền tem phải dán
- tiền thái
- tiền thân