Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lì xì
- to make somebody a new year's day present (of something); to give somebody something as a new year's day present|= cháu muốn chú lì xì cái gì nào? what would you like as a present for new year's day?
* Từ tham khảo/words other:
-
sự đau đớn
-
sự dạy
-
sư đệ
-
sự đè gãy
-
sự đem vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lì xì
* Từ tham khảo/words other:
- sự đau đớn
- sự dạy
- sư đệ
- sự đè gãy
- sự đem vào