Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
li ti
- như lí tí|- very small, tiny, microscopic
* Từ tham khảo/words other:
-
chồn putoa
-
chọn ra
-
chôn rau cắt rốn
-
chồn sóc
-
chôn sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
li ti
* Từ tham khảo/words other:
- chồn putoa
- chọn ra
- chôn rau cắt rốn
- chồn sóc
- chôn sống