Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lều bạt
- canvas; tent
* Từ tham khảo/words other:
-
viễn chinh
-
viện chống lao
-
viên chức
-
viên chức được quan thầy cất nhắc
-
viên chức phụ trách việc đưa trát đòi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lều bạt
* Từ tham khảo/words other:
- viễn chinh
- viện chống lao
- viên chức
- viên chức được quan thầy cất nhắc
- viên chức phụ trách việc đưa trát đòi