Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sáu năm một lần
* ttừ|- sexennial
* Từ tham khảo/words other:
-
phần mềm hệ thống
-
phần mềm kế toán
-
phần mềm khu vực công cộng
-
phần mềm mạng
-
phần mềm máy tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sáu năm một lần
* Từ tham khảo/words other:
- phần mềm hệ thống
- phần mềm kế toán
- phần mềm khu vực công cộng
- phần mềm mạng
- phần mềm máy tính