Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo núi
- to climb up a mountain; to go mountaineering|= vận động viên leo núi mountain-climber; mountaineer; alpinist
* Từ tham khảo/words other:
-
thẻ thương binh
-
thể thủy tinh
-
thể tích
-
thế tiến lui đều khó
-
thế tiến thoái lưỡng nan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo núi
* Từ tham khảo/words other:
- thẻ thương binh
- thể thủy tinh
- thể tích
- thế tiến lui đều khó
- thế tiến thoái lưỡng nan