Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảm
* verb
- to lessen; to reduce; to decrease
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảm
- to lessen; to reduce; to decrease|= giảm tuần làm việc 48 giờ xuống còn 40 giờ to reduce the working week from 48 to 40 hours
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lâm nghiệp
-
bộ làm tịch
-
bò lan mặt đất
-
bò lan ngổn ngang
-
bò lan ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lâm nghiệp
- bộ làm tịch
- bò lan mặt đất
- bò lan ngổn ngang
- bò lan ra