Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
leo kheo
- tall and thin; lanky&|= một cô gái leo khe a lanky girl
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ thủy
-
vụ tình báo
-
vụ tổ chức
-
vụ tổng hợp
-
vũ trạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
leo kheo
* Từ tham khảo/words other:
- vũ thủy
- vụ tình báo
- vụ tổ chức
- vụ tổng hợp
- vũ trạch