Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lẻo đẽo
- follow closely, stick to, tag after|= lẻo đẽo theo ai dog somebody's footsteps; follow somebody around
* Từ tham khảo/words other:
-
tỷ số biến thế
-
tỷ số cấp phát
-
tỷ suất
-
tỳ tạng
-
tỷ thí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lẻo đẽo
* Từ tham khảo/words other:
- tỷ số biến thế
- tỷ số cấp phát
- tỷ suất
- tỳ tạng
- tỷ thí