Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ lên đầu
* thngữ|- to lie at the door of
* Từ tham khảo/words other:
-
tăm tích mịt mù
-
tăm tiếng
-
tâm tình
-
tâm tính
-
tấm tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ lên đầu
* Từ tham khảo/words other:
- tăm tích mịt mù
- tăm tiếng
- tâm tình
- tâm tính
- tấm tình