leo cây | - to climb (up) a tree; to shin up a tree|= cho leo cây (đùa cợt) to fail to turn up at a rendezvous; to miss an appointment; to stand somebody up|= anh ta chuyên môn cho người khác leo cây missing appointments is his speciality; he specializes in missing appointments |
* Từ tham khảo/words other:
- không có bằng
- không có bằng chứng
- không có bằng sáng chế
- không có bánh lái
- không có bao