Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đan gầu tát biển
- using a mesh bucket to empty the sea, wasting time; vain effort
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi trên mặt nước
-
nói trêu
-
nội trị
-
nội trợ
-
nói trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đan gầu tát biển
* Từ tham khảo/words other:
- nổi trên mặt nước
- nói trêu
- nội trị
- nội trợ
- nói trộm