lệnh | * noun - order, decree |
lệnh | - order; command|= nhận lệnh của ông chủ to take orders from one's boss|= làm theo lệnh ai to act on somebody's orders|- to instruct; to direct; to order|= tôi làm đúng theo lệnh đã ra i did as i was directed|= ông ta lệnh cho họ phải đi ngay lập tức he directed them to leave at once |
* Từ tham khảo/words other:
- cần cù lao động
- căn cứ phóng
- căn cứ quân sự
- căn cứ tên lửa
- căn cứ theo phong tục tập quán