Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệnh di chuyển
- transportation order, travel order
* Từ tham khảo/words other:
-
tội không phát giác
-
tôi không thể hiểu được điều đó
-
tối kỵ
-
tôi lại
-
tôi lại đề cao anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệnh di chuyển
* Từ tham khảo/words other:
- tội không phát giác
- tôi không thể hiểu được điều đó
- tối kỵ
- tôi lại
- tôi lại đề cao anh